Bỏ qua đến nội dung chính
Email Validation
S
Được viết bởi Support Mailtarget
Đã cập nhật cách đây hơn 1 tháng

Giới thiệu

Mailtarget Email Validation là một công cụ cho phép bạn xác minh một email để đảm bảo trạng thái khả năng gửi đi của nó. Với Email Validation, bạn có thể xác định liệu một email có hợp lệ hay không, cùng với các trạng thái liên quan đến khả năng gửi đi.

Cách sử dụng Mailtarget Email Validation

  1. Truy cập trang Recipients > Email Validation trong bảng điều khiển Mailtarget.

  2. Nếu bạn muốn thực hiện thử nghiệm, nhấn vào Try it out để chuyển đến một trang mới với hạn mức 10 tín dụng kiểm tra.

  3. Nhấn Run Live Test và bạn sẽ nhận được kết quả xác minh.

  4. Nếu kết quả thử nghiệm thỏa đáng, bạn có thể nhấn Upgrade Now để sử dụng đầy đủ tính năng Purify. Điền thông tin tài khoản cần thiết, sau đó nhấn Contact Our Team.

  5. Sau khi nâng cấp tài khoản thành công, bạn sẽ thấy màn hình sau. Nhấn Create API Key email validation để tạo Purify API Key.

  6. Nhập API Key Name, chọn Subaccount, và chọn quyền API là Single Recipient Validation: Read/Write. Nhấn Create API Key và lưu lại key.

  7. Purify Key đã tạo sẽ được liệt kê trên trang API Key và sẵn sàng sử dụng cho việc xác minh đơn lẻ.

  8. Nếu xác minh thành công, dữ liệu “deliverability” sẽ là true và lý do là DELIVERABLE.

  9. Nếu xác minh thất bại, dữ liệu “deliverability” sẽ là false và lý do là BOUNCE.

  10. Nếu bạn cố gắng xác minh hơn một email, lỗi sau sẽ xảy ra:

Các lý do lỗi BOUNCE bạn có thể gặp từ Mailtarget

SYNTAX:

  • Ý nghĩa: Địa chỉ email có lỗi định dạng hoặc cú pháp. Ví dụ bao gồm các ký tự không hợp lệ hoặc sai cấu trúc như "user@@domain.com" (với hai ký tự @) hoặc thiếu ".com" ở cuối tên miền.

  • Tác động: Email không thể được gửi vì địa chỉ không tuân theo định dạng tiêu chuẩn của email hợp lệ.

SPAM_TRAP:

  • Ý nghĩa: Địa chỉ email bị phát hiện là một bẫy spam, được tạo ra để bắt các spammer. Gửi email đến bẫy spam có thể làm giảm uy tín của người gửi.

  • Tác động: Email không được gửi và điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của người gửi trong tương lai.

DISPOSABLE:

  • Ý nghĩa: Địa chỉ email là tạm thời hoặc dùng một lần, thường được tạo ra để sử dụng trong thời gian ngắn rồi bị loại bỏ.

  • Tác động: Email có thể được gửi nhưng các địa chỉ này thường không hoạt động lâu dài, tăng nguy cơ bị lỗi gửi.

ROLE:

  • Ý nghĩa: Địa chỉ email liên quan đến một nhóm hoặc vai trò (ví dụ: "info@", "support@", "sales@") thay vì cá nhân.

  • Tác động: Email có thể được gửi, nhưng có thể không được nhận trực tiếp hoặc bị coi là kém cá nhân.

BOUNCE:

  • Ý nghĩa: Địa chỉ email không thể nhận email do không hoạt động hoặc có vấn đề với máy chủ của người nhận.

  • Tác động: Email không được gửi và người gửi nhận được thông báo lỗi (thất bại gửi).

NO_INBOX:

  • Ý nghĩa: Địa chỉ email không có hộp thư đến hoạt động. Địa chỉ có thể tồn tại nhưng không được sử dụng để nhận email.

  • Tác động: Email không được gửi vì không có hộp thư để nhận email từ phía người nhận.

Hiểu rõ những lý do lỗi BOUNCE này là rất quan trọng để duy trì hiệu quả và uy tín của bạn.

Chúc mừng, bạn đã xác minh thành công email bằng Mailtarget Email Validation!

Nội dung này có giải đáp được câu hỏi của bạn không?