Trong tài khoản của bạn, phần Signals Analytics tận dụng dữ liệu từ Metrics API để tạo biểu đồ và báo cáo cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về hoạt động email của bạn. Các báo cáo này chủ yếu bao gồm dữ liệu được trích xuất trực tiếp từ API. Tuy nhiên, một số số liệu trong báo cáo liên quan đến tính toán đơn giản. Sau đây là định nghĩa cho từng số liệu này.
Chỉ số | Nguồn API | Định nghĩa |
Injected | count_injected | Số lượng email được tạo hoặc gửi thành công qua Mailtarget. |
Delivered | count_delivered | Số lượng email được nhà cung cấp hộp thư của người nhận tiếp nhận. |
Delayed | count_delayed | Số lượng email bị nhà cung cấp hộp thư của người nhận từ chối tạm thời. |
Bounces | count_bounce | Số lượng email bị trả lại, không bao gồm Admin Bounces. Bao gồm tất cả In-Band và Out-of-Band Bounces. |
Clicks | count_clicked | Số lần các liên kết được nhấp vào trên tất cả các email. |
Open | Tỷ lệ (Unique Confirmed Opens / Accepted) | Tỷ lệ ước tính các email đã được chấp nhận mà đã hiển thị hoặc có ít nhất một liên kết được nhấp vào. |
Các số liệu được tính toán này giúp hiểu sâu hơn về hiệu suất email và mức độ tương tác của bạn.