Bỏ qua đến nội dung chính
Phân loại Bounce
S
Được viết bởi Support Mailtarget
Đã cập nhật tuần này

Trên thế giới này, có rất nhiều tên miền được sử dụng để gửi và nhận email. Khi một email bị trả lại (bounce), điều này phụ thuộc vào điều kiện của tên miền và máy chủ thư của người nhận, vì vậy lý do trả lại sẽ khác nhau và không giống nhau.

Chúng tôi phân loại các lý do trả lại này thành các nhóm phân loại dựa trên mã chung dưới đây:

Phân loại

Tên

Mô tả

Danh mục

10

Người nhận không hợp lệ

Người nhận không hợp lệ.

Hard

20

Soft Bounce

Thư bị trả lại tạm thời (soft bounce).

Soft

21

Lỗi DNS

Thư bị trả lại do lỗi DNS.

Soft

22

Hộp thư đầy

Thư bị trả lại do hộp thư của người nhận đã đầy.

Soft

23

Quá lớn

Thư bị trả lại vì kích thước quá lớn đối với người nhận.

Soft

24

Hết thời gian

Thư bị trả lại do hết thời gian chờ.

Soft

30

Generic Bounce: No RCPT

Không xác định được người nhận cho thư.

Hard

40

Generic Bounce

Thư bị trả lại vì lý do không xác định.

Soft

50

Thất bại

554 5.7.1 địa chỉ người nhận bị chặn do chính sách hệ thống.

Hard

60

Phản hồi tự động

Thư là thư phản hồi tự động hoặc thư vắng mặt.

Soft

90

Hủy đăng ký

Thư là yêu cầu hủy đăng ký.

Hard

Soft bounce thường là sự kiện tạm thời, cho thấy vấn đề gửi email có khả năng được giải quyết trong tương lai gần. Những lần trả lại tạm thời này thường xảy ra do các vấn đề tạm thời với hộp thư của người nhận, máy chủ thư hoặc mạng và email có thể được gửi thành công trong các lần thử sau.

Soft bounce khác với hard bounce, đây là sự kiện vĩnh viễn cho thấy email không thể được gửi đi do vấn đề lâu dài với địa chỉ email hoặc tên miền của người nhận. Việc hiểu sự khác biệt giữa soft bouncehard bounce là rất quan trọng để quản lý khả năng gửi email hiệu quả và tối ưu hóa thành công của các chiến dịch email.

Nội dung này có giải đáp được câu hỏi của bạn không?